#4. Một nghiên cứu đóng góp lý thuyết mới?
Một cách tiếp cận toàn diện dựa trên khung phân tích của Whetten (1989)
What Constitutes a Theoretical Contribution?" của Whetten (1989) là một công trình quan trọng phân tích các yếu tố cấu thành và tiêu chuẩn để đánh giá một đóng góp lý thuyết trong nghiên cứu khoa học tổ chức và quản trị.
Tác giả đề xuất 3 thành tố cốt lõi trong xây dựng lý thuyết là What (cái gì), How (như thế nào) và Why (tại sao), cùng với các điều kiện ngữ cảnh Who, When, Where nhằm giới hạn phạm vi áp dụng của lý thuyết.
Ba thành tố cốt lõi của lý thuyết: What – How – Why
What (Cái gì)
“What” đề cập đến các yếu tố hay khái niệm mà lý thuyết hướng tới mô tả.
Ví dụ: trong lý thuyết về động lực làm việc, các yếu tố có thể gồm mức lương, thái độ lao động, sự hài lòng… Đây là nguyên liệu cơ bản, hình thành “hộp” (boxes) trong các sơ đồ logic.
How (Như thế nào)
“How” thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố “What”, thường biểu hiện dưới dạng các mũi tên (arrows) trong sơ đồ nhân quả. Nó mô tả cách các yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau.
Tăng lương (“What”) có thể làm tăng động lực làm việc (“What”) qua mối quan hệ nhân quả (“How”). Việc vẽ sơ đồ giúp làm sáng tỏ cấu trúc các mối quan hệ, hỗ trợ cho việc phát triển logic của lý thuyết.
Why (Tại sao)
“Why” là phần giải thích sâu sắc nhất, cho thấy lý do tồn tại các mối quan hệ trong “How”. Đây là nền tảng giả định, các lý giải về cơ chế xã hội, tâm lý hoặc kinh tế để kết nối các yếu tố lại với nhau thành khung lý thuyết có tính thuyết phục.
Khi giải thích tại sao tăng lương lại thúc đẩy động lực dựa trên quan điểm tâm lý học về nhu cầu con người. Phần này khác với “What” và “How” ở chỗ “What” và “How” diễn tả, trong khi “Why” giải thích.
Các điều kiện ngữ cảnh: Who, When, Where
Các giới hạn về thời gian (When), địa điểm (Where) và đối tượng (Who) giúp định vị phạm vi áp dụng của lý thuyết. Một lý thuyết về quản trị áp dụng cho doanh nghiệp công nghệ Mỹ có thể không phù hợp khi áp dụng cho công ty truyền thống ở châu Á. Do đó, nhà lý thuyết cần ít nhất cân nhắc hoặc nêu rõ các giả định về bối cảnh nhằm nâng cao tính thực tiễn và khả năng tổng quát hóa.
Mệnh đề lý thuyết (Propositions) & Giả thuyết (Hypotheses)
Mệnh đề là các tuyên bố khái quát về mối quan hệ giữa các khái niệm chưa được đo lường cụ thể, trong khi giả thuyết là các tuyên bố cụ thể để kiểm nghiệm bằng dữ liệu có đo lường.
“A ảnh hưởng đến B” là mệnh đề, còn “Mức lương tăng 20% sẽ làm điểm động lực tăng lên 2 điểm trên thang đo 10 điểm” là giả thuyết. Việc phân biệt này giúp phân chia giữa xây dựng và kiểm nghiệm lý thuyết.
Ý nghĩa của việc phát triển “Why” trong lý thuyết
Việc giải thích tại sao các mối quan hệ trong lý thuyết tồn tại là phần quan trọng nhưng cũng khó nhất trong quá trình phát triển lý thuyết. Trong khi “What” (cái gì) và “How” (như thế nào) chỉ mô tả các yếu tố và cách chúng liên kết, thì “Why” (tại sao) cung cấp nền tảng lý giải, làm rõ nguyên nhân sâu xa cho các mối quan hệ đó.
Phần lý giải này thường dựa trên các giả định cơ bản về tâm lý học, kinh tế học, xã hội học hoặc các nền tảng lý thuyết khác nhau. Nó giống như “keo dán” giúp kết nối các thành tố trong mô hình trở thành một hệ thống chặt chẽ, có cơ sở logic vững chắc và có thể thuyết phục. Một lý thuyết chỉ dựa trên mô tả các yếu tố và quan hệ nhưng không có lời giải thích sâu càng dễ bị đánh giá là thiếu hoàn chỉnh.
Việc phát triển “Why” thường đòi hỏi sự đổi mới về góc nhìn hoặc phương pháp luận, ví dụ như mượn các giả định từ các lĩnh vực liên quan để giải thích nguyên lý đầu tiên cho các hiện tượng. Chính đây là điều tạo nên bước đột phá lớn trong khoa học và giúp lý thuyết có tính cách mạng hơn là chỉ mang tính chỉnh sửa nhỏ.
“Causal maps” (Bản đồ nhân quả)
Để minh họa và tổ chức các thành phần lý thuyết, các nhà nghiên cứu thường dùng “bản đồ nhân quả”. Đây là sơ đồ thể hiện các yếu tố (What) bằng các hộp (boxes) và các mối quan hệ nhân quả (How) bằng các mũi tên (arrows) nối giữa các hộp.
Cách thể hiện này giúp:
Trực quan hóa các thành phần và mối liên hệ,
Làm rõ cấu trúc logic của lý thuyết,
Giúp người nghiên cứu và người đọc dễ dàng hình dung và đánh giá các mối liên kết,
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và kiểm chứng lý thuyết.
Không phải tất cả các bài lý thuyết đều cần dùng sơ đồ, nhưng khi số lượng các yếu tố và mối quan hệ phức tạp, việc sử dụng bản đồ nhân quả rất hữu ích để nâng cao sự rõ ràng và dễ hiểu.
Mức độ đóng góp của lý thuyết: Phạm vi (Scope) và Mức độ Đổi mới (Degree)
Khi đánh giá đóng góp của một lý thuyết mới hoặc mở rộng, hai khía cạnh quan trọng cần xem xét là:
Phạm vi (Scope):
Đây là phạm vi ảnh hưởng hoặc áp dụng của lý thuyết, có thể rộng hoặc hẹp. Ví dụ, một lý thuyết bao quát toàn ngành khoa học quản lý có phạm vi rộng, còn một lý thuyết chuyên biệt về động lực làm việc trong doanh nghiệp nhỏ thì phạm vi hẹp hơn. Phạm vi cho thấy lý thuyết có áp dụng được cho bao nhiêu tình huống, nhóm đối tượng, hoặc lĩnh vực.Mức độ Đổi mới (Degree):
Đây là mức độ khác biệt hay mới mẻ của lý thuyết so với những kiến thức đã có trước đó. Mức độ này có thể từ những sửa đổi nhỏ, điều chỉnh cục bộ, cho đến những thay đổi triệt để làm thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận hiện tượng. Một lý thuyết mới có mức độ đổi mới cao sẽ tạo ra sự đột phá trong lĩnh vực nghiên cứu.
Một đóng góp lý thuyết giá trị thường phải đạt được ít nhất một trong hai điều kiện:
Tạo ra sự thay đổi đáng kể (degree cao) trong cách hiểu hiện tượng, hoặc
Mở rộng phạm vi áp dụng (scope rộng), giúp lý thuyết bao phủ thêm các tình huống hoặc nhóm đối tượng mới mà các lý thuyết trước chưa làm được.
Whetten mang lại một khung phân tích rõ ràng và hữu ích cho việc xây dựng và đánh giá lý thuyết thông qua ba yếu tố cơ bản: What (yếu tố), How (mối quan hệ) và Why (lý giải), cùng với các giới hạn ngữ cảnh Who, When, Where. Việc hiểu sâu các khái niệm này giúp các nhà nghiên cứu nâng cao chất lượng lý thuyết, tập trung không chỉ mô tả mà còn giải thích và đồng thời định rõ phạm vi áp dụng.


